FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Margush

28.11.1997(27) 188cm 80Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
58
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
17
Nhảy
47
Khéo léo
22
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
10
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
49
TM đổ người
44
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
48