FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mael Corboz

6.9.1994(29) 180cm 75Kg
ST42
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
31
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14