FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Thorsheim

30.6.1994(29) 183cm 70Kg
ST48
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM33
RM45
RB35
RWB35
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
15
Tranh bóng
25
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
43
Chuyền dài
26
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19