FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Bourgeois

13.4.1993(31) 180cm 86Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM52
RM44
RB54
RWB52
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
38
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
40
Giữ bóng
40
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15