FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Godoy

7.5.1983(41) 176cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM57
RM47
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14