FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Murphy

12.7.1996(28) 180cm 81Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM43
RM42
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
35
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13