FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sega Coulibaly

9.6.1996(28) 182cm 89Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM50
RM44
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20