FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Zawierucha

10.7.1998(26) 186cm 75Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM43
RM36
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
24
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15