FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Cisse

2.11.1996(28) 180cm 75Kg
ST34
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM33
CDM43
RM34
RB47
RWB44
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
28
Giữ bóng
29
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11