FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Diaz

12.5.1997(27) 182cm 77Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM44
RM59
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17