FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Reshoodi

9.11.1993(31) 169cm 59Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM43
RM46
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
48
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
33
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
46
Rê bóng
51
Giữ bóng
41
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14