FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kuda Muskwe

17.9.1998(26) 193cm 76Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB32
SW31
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
23
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19