FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guy Smit

19.1.1996(28) 193cm 79Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM25
RM23
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK51
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
37
Tốc độ
28
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56