FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin Maanane

3.2.1995(29) 182cm 75Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM35
RM51
RB37
RWB38
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
63
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
34
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18