FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Henry

20.9.1994(29) 191cm 88Kg
ST54
RW47
CF50
RF50
CAM48
CM45
CDM39
RM46
RB38
RWB38
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
42
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
70
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20