FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Spencer Maw

1.9.1998(26) 178cm 66Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM39
CDM33
RM46
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
27
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16