FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Wright

3.9.1997(27) 183cm 68Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
38
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
44
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17