FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Ramirez

13.5.1990(34) 180cm 66Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM39
RM54
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11