FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Matusik

12.1.1995(29) 167cm 68Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM46
RM47
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18