FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guray Firat

14.11.1995(29) 180cm 75Kg
ST40
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM51
RM41
RB53
RWB51
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
59
Sút xa
21
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15