FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moustapha Kabore

21.3.1994(30) 185cm 75Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM35
RM50
RB35
RWB37
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
13
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
67
Chuyền dài
32
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16