FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Rodriguez

23.3.1995(29) 179cm 79Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM43
CM42
CDM47
RM47
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
40
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
32
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15