FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Sa

27.5.1998(26) 180cm 75Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM42
RM44
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
42
Kèm người
37
Tranh bóng
49
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
40
Chuyền dài
38
Lực sút
34
Đánh đầu
37
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
41
Quyết đoán
44
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13