FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
45
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
53
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
60
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15