FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Brito

1.7.1996(28) 179cm 75Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM31
RM46
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
14
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
17
Tranh bóng
11
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19