FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Calvin

8.10.1995(28) 182cm 71Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM36
CDM28
RM40
RB29
RWB30
CB27
SW27
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
35
Kèm người
18
Tranh bóng
10
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15