FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Golunski

20.1.1997(27) 174cm 72Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB28
SW27
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
48
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
40
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
42
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18