FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gijs Jasper

15.11.1996(28) 183cm 75Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM34
RM48
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
63
Chuyền dài
31
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
60
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14