FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Safsaf

27.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM41
RM50
RB41
RWB43
CB38
SW39
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17