FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valon Fazliu

2.2.1996(28) 180cm 70Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM34
RM47
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19