FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa

2.11.1995(29) 191cm 81Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
31
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11