FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomislav Uskok

22.6.1991(33) 196cm 86Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM48
RM38
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
28
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
43
Lực sút
34
Đánh đầu
47
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
31
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13