FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Judicael Boizart

16.12.1998(25) 185cm 80Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB18
RWB19
CB20
SW21
GK50
Sức mạnh
43
Thể lực
24
Tăng tốc
20
Tốc độ
22
Nhảy
57
Khéo léo
27
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
13
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
26
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50