FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keir Dickson

15.2.1995(29) 180cm 80Kg
ST31
RW29
CF29
RF29
CAM28
CM30
CDM39
RM31
RB42
RWB40
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
25
Giữ bóng
26
Kèm người
40
Tranh bóng
55
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
32
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10