FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Schleusener

24.10.1991(33) 187cm 80Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM41
RM54
RB41
RWB43
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13