FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Roscoe

6.11.1996(28) 185cm 80Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM41
RM33
RB43
RWB41
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
45
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
42
Tranh bóng
54
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18