FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Lavery

13.11.1996(28) 183cm 80Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM45
RM49
RB44
RWB44
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
40
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19