FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shawn McCoulsky

6.1.1997(27) 183cm 70Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
48
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14