FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Mellor

18.9.1997(26) 179cm 71Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM44
RM46
RB47
RWB48
CB41
SW40
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
38
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
53
Đánh đầu
29
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11