FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Bartosak

3.7.1990(34) 176cm 67Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM51
RM46
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
21
Chuyền dài
38
Lực sút
23
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
36
Sút xoáy
58
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
58
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14