FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Pedraza

10.3.1995(29) 190cm 82Kg
ST38
RW36
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM47
RM39
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
39
Tốc độ
48
Nhảy
37
Khéo léo
48
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
62
Rê bóng
40
Giữ bóng
31
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
40
Đánh đầu
68
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18