FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cermeno

8.8.1995(29) 165cm 65Kg
ST42
RW49
CF45
RF45
CAM43
CM41
CDM45
RM49
RB54
RWB54
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
50
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
31
Chuyền dài
24
Lực sút
29
Đánh đầu
39
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10