FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Orozco

4.9.1996(28) 175cm 70Kg
ST42
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM39
CDM42
RM42
RB47
RWB46
CB47
SW46
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
41
Giữ bóng
40
Kèm người
37
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
33
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19