FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Ledger

2.12.1997(26) 183cm 75Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
49
Khéo léo
31
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
46
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
54