FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Needle

1.11.1998(25) 185cm 75Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
49
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
28
Nhảy
47
Khéo léo
22
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
12
Chuyền dài
28
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
43
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50