FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Morales

18.1.1988(36) 180cm 80Kg
ST39
RW44
CF40
RF40
CAM43
CM46
CDM52
RM48
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
28
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
26
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14