FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Zamora

12.9.1993(31) 176cm 73Kg
ST18
RW21
CF21
RF21
CAM25
CM23
CDM20
RM21
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK53
Sức mạnh
34
Thể lực
18
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
18
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
52
Phản ứng
39
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
60