FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Vaca

1.11.1995(29) 175cm 69Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM35
RM53
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
42
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11