FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Barrios

22.4.1994(30) 175cm 70Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM41
CDM46
RM46
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
43
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
47
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18