FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tino Schmidt

2.10.1993(31) 174cm 67Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM39
RM54
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
26
Tranh bóng
18
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17